Trong hành trình đổi mới phương pháp giảng dạy, việc kết hợp trò chơi giáo dục vào môn Ngữ Văn không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách hứng thú mà còn khơi dậy tư duy, cảm xúc và khả năng sáng tạo của các em. Ngữ Văn – vốn thường bị xem là môn học “khó nuốt” – sẽ trở nên gần gũi, sinh động hơn khi được lồng ghép vào các hoạt động tương tác.
Tài liệu “30 Trò chơi sáng tạo dành cho môn Ngữ Văn” được thiết kế nhằm hỗ trợ giáo viên:
-
Kích hoạt năng lực ngôn ngữ và tư duy phản biện của học sinh.
-
Đổi mới tiết dạy Ngữ Văn theo hướng tích cực, lấy học sinh làm trung tâm.
-
Dễ dàng tích hợp vào lớp học truyền thống hoặc dạy học số, học nhóm.
Các trò chơi được chia thành nhiều dạng như: trắc nghiệm, kéo thả, ghép đôi, puzzle, chọn tình huống, điền từ, xếp thứ tự, nghe – đoán… và có thể ứng dụng linh hoạt cho cả tiểu học lẫn THCS. Mỗi trò chơi đều gợi mở cách thức triển khai kèm theo đề xuất nội dung cụ thể, phù hợp với chương trình học hiện hành.
Hy vọng bộ trò chơi này sẽ trở thành “người bạn đồng hành” hữu ích cho thầy cô trong hành trình gieo chữ, để mỗi tiết học Ngữ Văn là một hành trình khám phá ngôn ngữ và tâm hồn đầy sắc màu.
1. Quiz trắc nghiệm về “Từ loại” (danh từ, động từ, tính từ)
-
Môn: Ngữ Văn (Lớp 4–6)
-
Hình thức: Quiz trắc nghiệm
-
Số câu: 6
-
Nội dung: Chọn đúng từ loại của từ in đậm trong câu
Ví dụ câu hỏi:
“Chiếc ghế gỗ được đặt sát cửa sổ.”
A. Động từ – B. Danh từ – C. Tính từ – D. Trạng từ
2. Mini-game kéo thả: Nhận diện lỗi chính tả dễ nhầm (i/y, ch/tr, s/x…)
-
Môn: Ngữ Văn – Chính tả
-
Hình thức: Kéo thả đúng từ vào chỗ trống
-
Số câu: 5
-
Nội dung: Kéo đúng từ chính tả đúng vào câu
Ví dụ:
Câu: “Con gà _ trống gáy vang sáng sớm.”
Từ để kéo: trống, chống
Tìm lỗi sai trong đoạn văn by Trang Trần”][/su_box]
3. Ghép đôi: Tác phẩm – Tác giả nổi tiếng
-
Môn: Ngữ Văn
-
Hình thức: Ghép đôi
-
Số câu: 5
-
Nội dung: Ghép tên tác phẩm văn học với tác giả tương ứng
-
Ví dụ:
-
“Tắt đèn” → Ngô Tất Tố
-
“Lão Hạc” → Nam Cao
-
4. Trò chơi lựa chọn tình huống: Ứng xử trong giao tiếp ngôn ngữ
-
Môn: Ngữ Văn – Kỹ năng sống
-
Hình thức: Tình huống lựa chọn
-
Số câu: 6
-
Nội dung: Chọn câu nói phù hợp, lịch sự trong từng tình huống cụ thể
-
Ví dụ:
Tình huống: “Bạn trễ hẹn với cô giáo vì lý do chính đáng. Bạn sẽ nói gì?”
A. “Kệ đi, cô cũng chưa đến mà.”
B. “Em xin lỗi cô vì đã đến muộn, lần sau em sẽ cố gắng hơn ạ.”
5. Puzzle giải đố: Tục ngữ – Ca dao – Nghĩa sâu sắc
-
Môn: Ngữ Văn – Văn hóa dân gian
-
Hình thức: Puzzle – Ghép nối vế trên và vế dưới hoặc giải nghĩa câu tục ngữ
-
Số câu: 5
-
Nội dung: Hiểu và giải thích câu tục ngữ, ca dao Việt Nam
Ví dụ:
Ghép: “Có công mài sắt” – “…” → “có ngày nên kim”
6. Mini-game kéo thả: Thành phần câu
-
Môn: Ngữ Văn (Lớp 6–7)
-
Hình thức: Kéo thả
-
Số câu: 5
-
Nội dung: Kéo từ hoặc cụm từ đúng vào các vị trí như “chủ ngữ”, “vị ngữ”
-
Ví dụ:
Câu: “Bé Na / đang học bài / trong phòng.”
Kéo thả: [Chủ ngữ] – [Vị ngữ]
7. Quiz trắc nghiệm: Biện pháp tu từ
-
Môn: Ngữ Văn
-
Hình thức: Trắc nghiệm
-
Số câu: 6
-
Nội dung: Xác định biện pháp tu từ trong câu (ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ…)
-
Ví dụ:
“Con đường quê như tấm lụa đào phơi nắng.”
Biện pháp tu từ: A. Nhân hóa – B. Ẩn dụ – C. So sánh – D. Điệp từ
8. Ghép đôi: Từ đồng nghĩa – trái nghĩa
-
Môn: Ngữ Văn – Từ vựng
-
Hình thức: Ghép đôi
-
Số câu: 5
-
Nội dung: Ghép từ với nghĩa đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
-
Ví dụ:
-
“Thông minh” → “lanh lợi” (đồng nghĩa)
-
“Hiền lành” → “hung dữ” (trái nghĩa)
-
9. Sắp xếp thứ tự: Các bước làm bài văn miêu tả
-
Môn: Ngữ Văn – Làm văn
-
Hình thức: Sắp xếp logic
-
Số câu: 6
-
Nội dung: Cho 6 bước rối thứ tự – học sinh sắp xếp đúng
-
Ví dụ:
-
Mở bài: Giới thiệu đối tượng miêu tả
-
Thân bài: Miêu tả hình dáng
-
Thân bài: Miêu tả hoạt động
-
Kết bài: Cảm nghĩ
…
-
10. Puzzle giải đố: Tìm lỗi sai trong đoạn văn
-
Môn: Ngữ Văn – Chính tả / Diễn đạt
-
Hình thức: Puzzle – Tìm lỗi
-
Số câu: 5
-
Nội dung: Đoạn văn cho sẵn – kéo lỗi sai ra khỏi đoạn
Ví dụ:
Đoạn văn: “Tôi rất thích màu xanh, nó gợi cho tôi nhớ đến nhưng kỷ niệm thời thơ ấu.”
Lỗi sai: “nhưng” → đúng phải là “những”
11. 🎯 Tìm lỗi sai ngữ pháp
-
Hình thức: Trắc nghiệm hoặc click chọn lỗi sai trong đoạn văn
-
Nội dung: Học sinh tìm và sửa lỗi sai về chủ ngữ – vị ngữ, dấu câu, lặp từ…
Ví dụ:
“Bố em rất yêu em và bố luôn chăm sóc cho em chu đáo.”
Sai: lặp từ “em” quá nhiều
12. 🧩 Giải ô chữ văn học
-
Hình thức: Puzzle chữ cái – trò chơi giải ô chữ
-
Nội dung: Học sinh đoán tác phẩm, tác giả, nhân vật, biện pháp tu từ…
-
Ví dụ gợi ý:
“Tên một truyện ngắn nổi tiếng của Nam Cao, có nhân vật Lão Hạc.”
13. 🧠 Ai là nhân vật?
-
Hình thức: Trắc nghiệm
-
Nội dung: Đưa ra đoạn văn/tình huống – đoán nhân vật tương ứng
-
Ví dụ:
“Người phụ nữ lam lũ, giàu đức hi sinh trong truyện ngắn ‘Chiếc lược ngà’ là ai?”
A. Bà cụ Tứ – B. Bà Hiền – C. Người mẹ – D. Bé Thu
14. ✏️ Điền từ vào đoạn văn
-
Hình thức: Kéo thả hoặc điền vào chỗ trống
-
Nội dung: Hoàn chỉnh một đoạn thơ, văn bằng cách điền đúng từ còn thiếu
-
Ví dụ:
“Quê hương là _, con diều biếc…”
15. 🔍 Săn tìm biện pháp tu từ
-
Hình thức: Click chọn từ/câu có sử dụng biện pháp tu từ (nhân hóa, ẩn dụ…)
-
Nội dung: Học sinh xác định vị trí chính xác trong đoạn văn
-
Ví dụ:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa.” → Nhân hóa
16. 🧭 Dẫn đường nhân vật
-
Hình thức: Kéo nhân vật đến đúng truyện hoặc hoàn cảnh
-
Nội dung: Kết nối nhân vật với không gian – thời gian – tác phẩm đúng
-
Ví dụ:
Nhân vật: Tràng → Truyện: Vợ nhặt
17. 🎭 Đóng vai và chọn lời thoại
-
Hình thức: Trò chơi tình huống chọn câu thoại phù hợp
-
Nội dung: Chọn lời thoại đúng theo tính cách nhân vật
-
Ví dụ:
Nhân vật: Bé Thu (trong “Chiếc lược ngà”)
Hành động: “Gặp lại ba”
Lựa chọn: “Ba! Ba ơi…” là đáp án đúng
18. 🎼 Nghe – chọn thơ
-
Hình thức: Phát audio ngắn → chọn tên bài thơ tương ứng
-
Nội dung: Kích thích thính giác + nhớ tác phẩm
-
Ví dụ:
Audio: “Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ…”
A. Từ ấy – B. Việt Bắc – C. Sóng
19. 🧮 Số hóa ngữ văn – Chọn đúng câu văn có phép liệt kê
-
Hình thức: Trắc nghiệm hoặc drag&drop
-
Nội dung: Chọn câu văn có sử dụng phép liệt kê
-
Ví dụ:
Câu nào là liệt kê?
A. “Tôi yêu bố.”
B. “Tôi yêu bố, mẹ, em và cả chú mèo của tôi.”
20. 🔤 Chọn đúng – sai về nghĩa từ
-
Hình thức: Quiz đúng/sai
-
Nội dung: Xác định nghĩa của từ/cụm từ theo văn cảnh
-
Ví dụ:
“Từ ‘chạy đua’ trong cụm ‘chạy đua với thời gian’ có nghĩa là thực sự chạy.”
→ Sai (nghĩa chuyển)
21. ✍️ Xếp ý đúng – Làm văn theo trình tự
-
Môn: Tập làm văn
-
Hình thức: Kéo thả – Sắp xếp thứ tự
-
Nội dung: Học sinh xếp các đoạn văn theo trình tự mở – thân – kết
-
Ví dụ: Mô tả cây phượng
[1] Thân cây to, xù xì
[2] Cây phượng là kỉ niệm tuổi học trò
[3] Hoa đỏ rực vào mùa hè
[4] Em rất yêu cây phượng
22. 🧠 Giải mã từ khoá – Chủ đề bài học
-
Môn: Văn học
-
Hình thức: Lật ô đoán từ khóa chính (theo kiểu “Ai là triệu phú”)
-
Nội dung: Đoán từ khoá ẩn chứa nội dung/ý nghĩa của tác phẩm
-
Ví dụ: Từ khoá ẩn là “YÊU THƯƠNG” cho truyện “Chiếc lược ngà”
23. 🎯 Bắn cung chọn đúng – Biện pháp tu từ
-
Môn: Văn học – Thơ
-
Hình thức: Game hành động nhẹ nhàng – bắn trúng đáp án đúng
-
Nội dung: Chọn biện pháp tu từ cho câu thơ/văn
-
Ví dụ:
“Gió thổi rì rào như lời ru của mẹ.” → So sánh
24. 🧩 Ghép đôi vế đối – Câu đối Tết
-
Môn: Văn hóa – Ngữ văn
-
Hình thức: Ghép vế trên – dưới
-
Nội dung: Ghép đúng hai vế đối câu đối xuân/truyền thống
-
Ví dụ:
“Mai vàng trước ngõ mừng xuân mới” – “Đào thắm bên hiên đón Tết sang”
25. 💬 Thêm dấu đúng – Dấu câu
-
Môn: Chính tả – Ngữ pháp
-
Hình thức: Click chọn hoặc kéo thả dấu câu đúng
-
Nội dung: Điền dấu chấm, phẩy, chấm hỏi… vào đoạn văn
-
Ví dụ:
“Hôm nay trời nắng … Em cùng mẹ đi chợ” → Dấu gì?
26. 🎙️ Thuyết minh đúng – Đúng/ sai câu văn thuyết minh
-
Môn: Văn thuyết minh (THCS)
-
Hình thức: Quiz đúng/sai
-
Nội dung: Học sinh xác định câu văn có tính thuyết minh hay không
-
Ví dụ:
“Hoa sen là loài hoa của dân tộc Việt Nam.” → Đúng
27. 🎡 Vòng quay nhân vật – Nhớ tên, nhớ tính cách
-
Môn: Văn học
-
Hình thức: Quay số – hiển thị tên nhân vật – học sinh chọn đúng mô tả
-
Ví dụ:
“Ông Hai” – A. Dũng cảm – B. Lười biếng – C. Tham lam
28. 🎨 Tô màu cảm xúc – Tác giả thể hiện gì?
-
Môn: Cảm thụ văn học
-
Hình thức: Click chọn màu thể hiện cảm xúc cho đoạn văn/thơ
-
Nội dung: Vui → vàng | Buồn → xám | Nhớ → tím…
-
Ví dụ:
Đoạn thơ: “Con cò bay lả bay la…” → Cảm xúc: Yêu thương → chọn màu hồng
29. 💡 Chọn nhan đề hay nhất
-
Môn: Tập làm văn – Kỹ năng đặt tiêu đề
-
Hình thức: Trắc nghiệm chọn nhan đề phù hợp đoạn văn
-
Ví dụ:
Đoạn miêu tả về tình bạn thời thơ ấu
A. Mùa hè tuổi thơ – B. Tình bạn trong sáng – C. Hoa phượng đỏ – D. Nhớ ngày hè
30. 🕵️♂️ Thám tử từ láy
-
Môn: Từ vựng
-
Hình thức: Trò chơi tìm từ láy đúng trong đoạn văn
-
Nội dung: Click hoặc gạch chân từ láy – càng tìm đúng càng có điểm
-
Ví dụ đoạn văn:
“Chú mèo ngoan ngoãn nằm lim dim trên ghế.”
→ “ngoan ngoãn”, “lim dim” là từ láy