Hướng dẫn trả lời đọc hiểu tác phẩm truyện
Dạng 1. Xác định ngôi kể – người kể chuyện
Cách làm:
• Tìm đại từ nhân xưng:
– Có “tôi”, “chúng tôi” → ngôi thứ nhất → người kể là nhân vật trong truyện.
– Không có “tôi”, xưng hô bằng tên riêng → ngôi thứ ba → người kể giấu mình.
Trình bày:
• Ngôi kể thứ nhất, người kể là nhân vật xưng ‘tôi’ – tham gia vào câu chuyện.
• Hoặc: Ngôi kể thứ ba, người kể ẩn mình, chỉ thuật lại câu chuyện.
Lưu ý: Ngôi kể ảnh hưởng đến điểm nhìn, mức độ khách quan/chủ quan và cảm xúc truyện.
Dạng 2. Xác định điểm nhìn trần thuật
Cách làm:
• Câu chuyện được nhìn qua con mắt của ai?
– Nếu nhân vật kể chính câu chuyện → điểm nhìn nhân vật (chủ quan).
– Nếu người kể biết hết → điểm nhìn toàn tri (khách quan).
Trình bày:
• Điểm nhìn trần thuật là góc nhìn của nhân vật…
• Hoặc: “Điểm nhìn toàn tri – người kể biết tất cả diễn biến.”
Dạng 3. Xác định nhân vật
Cách làm:
• Nhân vật chính: xuất hiện nhiều, có vai trò trung tâm, nhiều hành động nổi bật.
• Nhân vật phụ: làm nền hoặc hỗ trợ.
Phân loại:
– Chính diện: tiêu biểu cho cái thiện, tích cực.
– Phản diện: đại diện cho cái ác, tiêu cực.
Trình bày:
• “Nhân vật chính là… vì…”
• “Nhân vật phản diện là… thể hiện qua hành động/lời nói…”
Dạng 4. Lời người kể chuyện
Cách làm:
• Là phần thuật lại của người kể, không nằm trong lời thoại.
• Thường dùng để: giới thiệu, dẫn dắt, mô tả nhân vật/hành động.
Phân biệt:
– Không dùng dấu gạch đầu dòng hay ngoặc kép.
– Không thể hiện trực tiếp cảm xúc nhân vật.
Trình bày:
• Lời người kể chuyện giúp… (giới thiệu/mô tả/tóm lược hành động).
Dạng 5. Lời nhân vật (lời thoại/độc thoại)
Cách làm:
• Nhận diện: có dấu ngoặc kép hoặc gạch đầu dòng.
Phân biệt:
– Đối thoại: hai nhân vật trò chuyện.
– Độc thoại: nhân vật nói với chính mình.
Tác dụng:
• Thể hiện nội tâm, tính cách nhân vật.
• Tăng kịch tính và sự sống động cho truyện.
Dạng 6. Xác định nội dung chính
Cách làm:
Tóm gọn:
• Nhân vật chính là ai?
• Sự kiện chính là gì?
• Câu chuyện muốn gửi gắm điều gì?
Trình bày:
• Viết một đoạn 2–3 câu: đủ nhân vật – sự kiện – thông điệp.
Dạng 7. Chủ đề của truyện
Cách làm:
• Chủ đề = nội dung + tư tưởng chính (yêu thương, gia đình, ước mơ…)
Trình bày:
• Chủ đề của truyện là… (nhấn mạnh vấn đề tư tưởng/cảm xúc chính).
Dạng 8. Đề tài truyện
Cách làm:
• Đề tài là phạm vi nội dung (rộng hơn chủ đề): tình bạn, tuổi thơ, chiến tranh…
Trình bày:
• Đề tài của truyện là… (dùng 1–3 từ).
Dạng 9. Kiểu cốt truyện
Cách làm:
Quan sát mạch sự kiện:
• Một nhân vật – một mạch sự kiện → cốt truyện đơn tuyến.
• Nhiều nhân vật – nhiều sự kiện đan xen → đa tuyến.
Trình bày:
• Cốt truyện đơn tuyến/đa tuyến.
Dạng 10. Bài học rút ra từ đoạn truyện
Cách làm:
- Nêu bài học nhận thức.
- Nêu hành động ứng xử tương ứng.
- Khẳng định ý nghĩa bài học.
Trình bày:
• Câu chuyện giúp người đọc hiểu rằng… Từ đó, mỗi người cần… Bài học này có giá trị đối với…
Cô Minh Hương – TTKH