Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật
🔹 1. Ngôn ngữ trang trọng
a. Khái niệm:
Ngôn ngữ trang trọng là kiểu ngôn ngữ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp mang tính nghiêm túc hoặc chính thức. Điều này bao gồm: thuyết trình, giảng dạy, phát biểu trong lớp học, trao đổi trong cuộc họp, viết báo cáo, đơn từ, bài viết học thuật, v.v.
b. Đặc điểm:
-
Ngôn ngữ được lựa chọn và gọt giũa kỹ càng.
-
Từ ngữ và kiểu câu đảm bảo chuẩn mực về:
-
Ngữ âm
-
Từ vựng (ưu tiên từ ngữ toàn dân, không dùng từ lóng)
-
Ngữ pháp
-
Phong cách (lịch sự, khách quan, trang nhã)
-
-
Ít sử dụng câu đặc biệt, câu rút gọn, câu cảm thán, v.v.
c. Ví dụ:
“Xin trân trọng chào quý ông bà! Tôi tên là Nguyễn Văn A, Tổng giám đốc công ty ABC. Tôi rất hân hạnh được đón tiếp quý ông bà tại văn phòng công ty để trao đổi về dự án sắp tới của chúng ta.”
📌 Phân tích:
-
Đại từ xưng hô trang trọng: “quý ông bà”
-
Từ ngữ mang tính lịch sự: “xin trân trọng chào”, “hân hạnh”, “được đón tiếp”
-
Câu văn đầy đủ, mạch lạc, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
➡ Phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp trong công việc hoặc các tình huống nghi thức.
🔹 2. Ngôn ngữ thân mật
a. Khái niệm:
Ngôn ngữ thân mật là kiểu ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, giữa những người có mối quan hệ gần gũi như bạn bè, người thân hoặc trong những bối cảnh đời thường như tin nhắn, nhật ký, thư tay,…
b. Đặc điểm:
-
Từ ngữ mang tính gần gũi, dân dã, thường dùng trong khẩu ngữ.
-
Câu văn linh hoạt, đa dạng: có thể rút gọn, đảo trật tự, dùng câu đặc biệt, cảm thán,…
-
Thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và thoải mái.
c. Ví dụ:
“Chào bạn, mình là Lan. Thật tình cờ là chúng mình cùng quê nhỉ. Duyên thật!”
📌 Phân tích:
-
Đại từ xưng hô gần gũi: “bạn”, “mình”
-
Từ ngữ dân dã, đời thường: “thật tình cờ”, “duyên thật”
-
Câu ngắn gọn, biểu cảm, thể hiện sự thân thiện và vui vẻ.
➡ Phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp mang tính cá nhân, gần gũi.
🔸 So sánh tổng quát:
Tiêu chí | Ngôn ngữ trang trọng | Ngôn ngữ thân mật |
---|---|---|
Ngữ cảnh sử dụng | Giao tiếp chính thức, học thuật, công việc | Giao tiếp đời thường, giữa người quen |
Từ vựng | Chuẩn mực, chính thống, lịch sự | Gần gũi, đôi khi mang sắc thái cảm xúc dân dã |
Kiểu câu | Đầy đủ, chặt chẽ, ít dùng rút gọn | Linh hoạt, đa dạng, nhiều câu rút gọn |
Mục tiêu | Gây ấn tượng về sự chuyên nghiệp, nghiêm túc | Tạo cảm giác thân thiện, dễ tiếp cận |