VIẾT BÀI VĂN NGHỊ LUẬN VỀ MỘT VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT (CON NGƯỜI TRONG MỐI QUAN HỆ VỚI TỰ NHIÊN)
I/ Yêu cầu cần đạt của chương trình
- HS viết được một bài văn nghị luận về một vấn đề cần giải quyết; trình bày được giải pháp khả thi và có sức thuyết phục.
- Nghị luận về một vấn đề cần giải quyết (lớp 9):
Mục đích là thuyết phục người đọc về những phân tích, giải pháp đưa ra để giải quyết một vấn đề trong đời sống.
- Đề tài của bài viết: Một vấn đề cần giải quyết, một tình thế không mong muốn, mang đến tác động tiêu cực cần phải có giải pháp khắc phục.
- Hệ thống ý:
– Hệ thống LĐ tập trung làm rõ: phân tích của người viết về vấn đề cần giải quyết, các giải pháp.
– Các ý thực trạng, tác hại, nguyên nhân là các ý nhỏ, làm rõ cho luận điểm phân tích vấn đề.
– Luận điểm về giải pháp là trọng tâm của toàn bộ bài viết.
Luận điểm về giải pháp là trọng tâm của bài viết (căn cứ vào mục đích giao tiếp của kiểu bài, YCCĐ của chương trình)
- Đề xuất mạch ý và dàn ý của bài viết
- Đề xuất mạch ý:
Đề xuất dàn ý của bài viếtMB: Giới thiệu vấn đề
Nêu tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.
- TB:
- Giải thích vấn đề
- Phân tích vấn đề
– Thực trạng
– Nguyên nhân
– Hậu quả
- Nêu giải pháp khắc phục vấn đề
– Giải pháp 1
– Giải pháp n
- KB:
– Khẳng định lại ý nghĩa của việc khắc phục, giải quyết vấn đề
– Nêu ra bài học cho bản thân.
* Lưu ý đến yêu cầu về giải pháp: khả thi và thuyết phục.
Với kiểu bài này, HS không đơn thuần liệt kê các giải pháp có thể thực hiện.
Điều cốt yếu là phải phân tích các giải pháp để cho thấy chúng khả thi và thuyết phục như thế nào.
CHỦ ĐỀ CẦN VIẾT THỨ NHẤT
VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT CỦA CON NGƯỜI VỚI THẾ GIỚI TỰ NHIÊN
- Khi nêu vấn đề thể hiện mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, cần tường minh hoá bằng câu văn cụ thể để nhận thức đúng bản chất của nó, từ đó mới có thể triển khai bài viết theo đúng yêu cầu.
- Các luận điểm phải làm rõ từng khía cạnh của vấn đề (những khía cạnh thể hiện nhận thức của người viết và khía cạnh đề cập ý kiến trái chiều để phản bác). Phản bác ý kiến trái chiều phải có cơ sở và nhằm mục đích củng cố ý kiến của bản thân.
- Nếu bàn về vấn đề có tính tích cực, cần nêu cách phát huy tác dụng của nó đối với đời sống; nếu bàn về vấn đề có tính tiêu cực, cần đề xuất giải pháp hạn chế. Các giải pháp phải có tính khả thi.
Thực hành viết theo các bước
- Hướng dẫn HS chọn đề tài: GV lưu ý HS dựa vào nội dung đã nêu trong SHS để tìm đề tài. SHS đã nêu một số đề tài có tính chất gợi ý, HS có thể chọn một trong số đó hoặc tìm đề tài mà mình am hiểu và có hứng thú để viết bài.
- Hướng dẫn HS tìm ý: Sau khi HS chọn được đề tài, GV hướng dẫn các em tìm ý bằng cách điền thông tin vào các ô theo mẫu phiếu sau đây:
Vấn đề nào cần được giải quyết? | ……………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………….. |
Em có ý kiến như thế nào về vấn đề? (Lí lẽ, bằng chứng) | ……………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………….. |
Có ý kiến trái chiều nào cần phản bác? Phải phản bác như thế nào?
(Lí lẽ, bằng chứng) |
……………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………….. |
Cần có giải pháp nào để giải quyết vấn đề? | ……………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………….. |
- Hướng dẫn HS lập dàn ý: Từ kết quả tìm ý của HS, GV nhận xét, chỉnh sửa, bổ sung; cho HS sắp xếp các ý đã ghi chép vào các phần của bài viết (Mở bài, Thân bài, Kết bài) theo trật tự hợp lí để hoàn thành dàn ý.
- Hướng dẫn HS viết bài: HS dựa vào dàn ý để tiến hành viết bài. Cần đọc kĩ bài viết tham khảo để biết cách mở bài, kết bài trong một đoạn văn sao cho gây được ấn tượng. Mỗi luận điểm của phần Thân bài cũng cần được triển khai trong một đoạn văn, tổ chức theo các hình thức linh hoạt (diễn dịch, quy nạp, song song, phối hợp). Điều quan trọng nhất khi viết bài là sử dụng lí lẽ và bằng chứng ở từng luận điểm (khẳng định sự đúng đắn của ý kiến mình nêu hoặc phản bác ý kiến trái chiều) để bài viết giàu sức thuyết phục.
- Nhận xét về kết quả viết và chỉnh sửa bài viết
- GV nêu một số nét chung về bài viết của HS (mức độ bám sát yêu cầu viết, bố cục bài viết, cách triển khai các luận điểm, huy động kiến thức, dùng lí lẽ và bằng chứng, cách trình bày, diễn đạt,…), khái quát những mặt mạnh và mặt yếu, hướng dẫn cách khắc phục.
- Hướng dẫn HS sửa bài (căn cứ vào hướng dẫn chỉnh sửa nêu ở SHS, xem lại những chỗ GV đã đánh dấu và nhận xét cụ thể). Khuyến khích HS về nhà viết lại một bản mới, khắc phục những nhược điểm, phát huy ưu điểm của bài viết đã được đánh giá.
MỘT SỐ BÀI LÀM THAM KHẢO
Đề 1: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết: “Là một học sinh, em hãy đề xuất những giải pháp phù hợp để bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?”
Dàn ý
- Mở bài
Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy biến động, nơi môi trường sống bị đe dọa nghiêm trọng bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Những hiện tượng thời tiết cực đoan, mất đa dạng sinh học, và ô nhiễm không khí, nước, đất đai đã trở thành những vấn đề cấp bách cần được giải quyết. Là một học sinh, tôi nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Đây không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo, các tổ chức quốc tế mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ.
- Thân bài
- Giải thích vấn đề
- Biến đổi khí hậu: Là sự thay đổi của khí hậu do tác động của con người, chủ yếu là do việc thải ra quá nhiều khí nhà kính như CO2. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hệ lụy như nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, thiên tai ngày càng khốc liệt.
- Ô nhiễm môi trường: Là tình trạng môi trường bị ô nhiễm bởi các chất thải từ hoạt động sản xuất, sinh hoạt của con người. Ô nhiễm môi trường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và các loài sinh vật khác.
- Phân tích vấn đề
- Thực trạng:
- Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
- Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Mực nước biển dâng cao đe dọa các khu vực ven biển, hạn hán và lũ lụt diễn ra thường xuyên hơn.
- Ô nhiễm môi trường ở Việt Nam cũng đang ở mức báo động. Các thành phố lớn thường xuyên bị ô nhiễm không khí, nguồn nước bị ô nhiễm nặng nề.
- Nguyên nhân:
- Sử dụng quá mức nhiên liệu hóa thạch.
- Phá rừng và khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức.
- Ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn hạn chế.
- Hậu quả:
- Thiên tai, dịch bệnh gia tăng.
- Mất đa dạng sinh học.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
- Kinh tế bị thiệt hại nặng nề.
- Ý kiến trái chiều:
- Một số người cho rằng biến đổi khí hậu là một quá trình tự nhiên, không phải do con người gây ra.
- Có ý kiến cho rằng việc bảo vệ môi trường sẽ cản trở sự phát triển kinh tế.
- Phản biện:
- Các bằng chứng khoa học đã chứng minh rằng biến đổi khí hậu chủ yếu là do hoạt động của con người.
- Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế không phải là hai mục tiêu đối lập nhau. Chúng ta hoàn toàn có thể phát triển kinh tế bền vững mà vẫn bảo vệ được môi trường.
- Giải pháp
3.1. Tiết kiệm năng lượng:
- Người thực hiện: Học sinh.
- Cách thực hiện:
- Tắt đèn, quạt, điều hòa khi không sử dụng.
- Hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử.
- Sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện (đèn LED, tủ lạnh tiết kiệm năng lượng…).
- Đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe máy cá nhân.
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ:
- Các ứng dụng theo dõi lượng điện tiêu thụ.
- Các chương trình khuyến khích tiết kiệm năng lượng của nhà trường, địa phương.
- Lí giải/phân tích: Tiết kiệm năng lượng giúp giảm lượng khí thải nhà kính, nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.
- Bằng chứng: Nhiều trường học đã áp dụng thành công các chương trình “Giờ Trái Đất”, “Ngày Môi trường Thế giới”, khuyến khích học sinh tiết kiệm điện, nước, giảm thiểu rác thải.
3.2. Giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng rác thải:
- Người thực hiện: Học sinh.
- Cách thực hiện:
- Phân loại rác tại nguồn.
- Hạn chế sử dụng túi nilon, đồ nhựa dùng một lần.
- Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường (bình nước cá nhân, hộp cơm…).
- Tái chế các vật liệu có thể tái chế (giấy, nhựa, kim loại…).
- Tái sử dụng các vật dụng cũ (quần áo, sách vở…).
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ:
- Các thùng rác phân loại tại trường học, khu dân cư.
- Các chương trình thu gom và tái chế rác thải của địa phương.
- Lí giải/phân tích: Giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng rác thải giúp giảm lượng rác thải ra môi trường, tiết kiệm tài nguyên và giảm ô nhiễm.
- Bằng chứng: Trường THCS Giảng Võ (Hà Nội) đã trở thành hình mẫu điển hình khi xây dựng thành công mô hình “Trường học không rác thải”, trong đó học sinh tích cực tham gia vào các hoạt động giảm thiểu và tái chế rác thải.
3.3. Trồng cây xanh:
- Người thực hiện: Học sinh.
- Cách thực hiện:
- Tham gia các hoạt động trồng cây của nhà trường, địa phương.
- Trồng cây xanh tại nhà, trường học, khu dân cư.
- Chăm sóc và bảo vệ cây xanh.
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ:
- Các chương trình “Trồng cây gây rừng”, “Xanh hóa trường học” của nhà trường, địa phương.
- Các ứng dụng hướng dẫn trồng và chăm sóc cây xanh.
- Lí giải/phân tích: Cây xanh giúp hấp thụ khí CO2, giảm hiệu ứng nhà kính, điều hòa khí hậu, làm sạch không khí và bảo vệ đất.
- Bằng chứng: Dự án “Một triệu cây xanh cho Việt Nam” đã huy động được sự tham gia của hàng triệu học sinh, sinh viên trong việc trồng cây xanh trên khắp cả nước.
3.4. Nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường:
- Người thực hiện: Học sinh.
- Cách thực hiện:
- Tìm hiểu về biến đổi khí hậu và các giải pháp bảo vệ môi trường qua sách báo, internet, các chương trình giáo dục.
- Chia sẻ kiến thức với bạn bè, gia đình và cộng đồng.
- Tham gia các hoạt động tuyên truyền, vận động bảo vệ môi trường.
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ:
- Các trang web, ứng dụng cung cấp thông tin về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
- Các câu lạc bộ, đội nhóm hoạt động về môi trường.
- Lí giải/phân tích: Nâng cao nhận thức giúp mọi người hiểu rõ hơn về tác hại của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, từ đó có ý thức và hành động bảo vệ môi trường.
- Bằng chứng: Nhiều trường học đã tổ chức thành công các cuộc thi, hội thảo, triển lãm về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường, thu hút sự quan tâm của đông đảo học sinh và cộng đồng.
- Liên hệ bản thân
Bản thân tôi luôn cố gắng thực hiện những hành động nhỏ để bảo vệ môi trường như:
- Luôn tắt đèn, quạt khi ra khỏi phòng.
- Mang theo bình nước cá nhân để hạn chế sử dụng chai nhựa dùng một lần.
- Tham gia trồng cây xanh ở trường và khu dân cư.
- Tuyên truyền cho bạn bè, người thân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
III. Kết bài
Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu là trách nhiệm của mỗi người, mỗi học sinh. Chúng ta không thể đứng ngoài cuộc trước những thách thức to lớn này. Bằng những hành động nhỏ bé nhưng thiết thực, chúng ta có thể góp phần tạo nên sự thay đổi tích cực cho môi trường sống của chúng ta và cho thế hệ tương lai. “Trái Đất là ngôi nhà chung của chúng ta. Hãy cùng nhau chung tay bảo vệ ngôi nhà này!”
Bài làm
Hành tinh xanh của chúng ta đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng môi trường chưa từng có. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường đang đe dọa nghiêm trọng đến sự sống còn của con người và các loài sinh vật khác. Là một học sinh, tôi nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Đây không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo, các tổ chức quốc tế mà còn là sứ mệnh của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người sẽ thừa hưởng tương lai của Trái Đất.
Biến đổi khí hậu, với biểu hiện rõ rệt là sự nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, đang gây ra những hậu quả nặng nề trên toàn thế giới. Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1,1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Tại Việt Nam, những tác động của biến đổi khí hậu đã hiện hữu rõ ràng, từ tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long đến những trận lũ lụt lịch sử ở miền Trung.
Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, nước và đất, cũng đang là một vấn đề đáng báo động. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM thường xuyên nằm trong danh sách những thành phố có chất lượng không khí kém nhất thế giới.
Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường là do hoạt động của con người, đặc biệt là việc sử dụng quá mức nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức. Theo báo cáo của Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF), từ năm 1970 đến nay, thế giới đã mất đi khoảng 60% quần thể động vật hoang dã do các hoạt động của con người.
Tuy nhiên, vẫn còn một số ý kiến cho rằng biến đổi khí hậu là một quá trình tự nhiên và việc bảo vệ môi trường sẽ cản trở sự phát triển kinh tế. Đây là những quan điểm sai lầm và cần được bác bỏ. Các bằng chứng khoa học đã chứng minh rằng biến đổi khí hậu chủ yếu là do hoạt động của con người. Hơn nữa, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế không phải là hai mục tiêu đối lập nhau. Chúng ta hoàn toàn có thể phát triển kinh tế bền vững, thân thiện với môi trường.
Để ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường, chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ. Một trong những giải pháp quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu là tiết kiệm năng lượng. Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), ngành năng lượng chiếm tới 73% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Vì vậy, việc giảm tiêu thụ năng lượng là chìa khóa để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Học sinh chúng ta có thể đóng góp bằng những hành động đơn giản như tắt đèn, quạt, điều hòa khi không sử dụng, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử, và sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện. Trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam đã triển khai thành công chương trình “Green School”, trong đó học sinh được khuyến khích đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện công cộng, giúp giảm lượng khí thải từ phương tiện giao thông cá nhân.
Bên cạnh đó, việc giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng rác thải cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi ngày Việt Nam thải ra khoảng 60.000 tấn rác thải rắn sinh hoạt, trong đó chỉ có khoảng 10% được tái chế. Điều này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn lãng phí tài nguyên. Học sinh chúng ta có thể bắt đầu bằng việc phân loại rác tại nguồn, hạn chế sử dụng túi nilon và đồ nhựa dùng một lần, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, và tham gia các hoạt động thu gom và tái chế rác thải của nhà trường và địa phương. Trường THCS Giảng Võ (Hà Nội) đã trở thành hình mẫu điển hình khi xây dựng thành công mô hình “Trường học không rác thải”, trong đó học sinh tích cực tham gia vào các hoạt động giảm thiểu và tái chế rác thải.
Trồng cây xanh là một giải pháp khác không kém phần quan trọng. Cây xanh không chỉ hấp thụ khí CO2, giảm hiệu ứng nhà kính mà còn giúp điều hòa khí hậu, làm sạch không khí, và bảo vệ đất. Chương trình “Vì một Việt Nam xanh” do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các tổ chức phi chính phủ triển khai đã khơi dậy phong trào trồng cây trong cộng đồng học sinh, góp phần phủ xanh đất trống, đồi trọc, và cải thiện môi trường sống.
Cuối cùng, nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường là yếu tố then chốt để tạo ra sự thay đổi tích cực. Chúng ta cần chủ động tìm hiểu về biến đổi khí hậu và các giải pháp bảo vệ môi trường thông qua sách báo, internet, các chương trình giáo dục, và chia sẻ kiến thức với bạn bè, gia đình và cộng đồng. Các câu lạc bộ môi trường trong trường học là một diễn đàn tuyệt vời để học sinh cùng nhau trao đổi, học hỏi, và thực hiện các dự án bảo vệ môi trường.
Bản thân tôi luôn cố gắng thực hiện những hành động nhỏ để bảo vệ môi trường. Tôi luôn mang theo bình nước cá nhân để hạn chế sử dụng chai nhựa dùng một lần. Tôi tham gia trồng cây xanh ở trường và khu dân cư. Tôi cũng chia sẻ thông tin về môi trường và biến đổi khí hậu với bạn bè và người thân để nâng cao nhận thức của mọi người.
Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu là trách nhiệm của tất cả chúng ta. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Hãy chung tay hành động vì một tương lai xanh, sạch và bền vững cho Trái Đất. “Trái Đất không phải là tài sản mà chúng ta được thừa hưởng từ cha ông, mà là món quà mà chúng ta vay mượn từ con cháu.” – Hãy cùng nhau bảo vệ món quà vô giá này!
Đề 2: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết: “Là một học sinh, em hãy đề xuất những giải pháp phù hợp để hạn chế sử dụng túi ni-lon trong đời sống?”
Dàn ý
- MỞ BÀI
Túi ni-lông, một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Với đặc tính tiện lợi và giá thành rẻ, túi ni-lông được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực, từ mua sắm, đựng thực phẩm đến đóng gói hàng hóa. Tuy nhiên, việc lạm dụng túi ni-lông đã và đang gây ra những hậu quả khôn lường, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ, để tìm ra giải pháp khắc phục.
- THÂN BÀI
- Giải thích vấn đề
Túi ni-lông là loại túi được làm từ nhựa polyethylene, có khả năng chống thấm nước và chịu được lực kéo đứt tốt. Tuy nhiên, túi ni-lông rất khó phân hủy trong môi trường tự nhiên. Theo các nghiên cứu khoa học, một chiếc túi ni-lông thông thường có thể mất hàng trăm năm, thậm chí hàng nghìn năm để phân hủy hoàn toàn. Trong quá trình phân hủy, túi ni-lông sẽ giải phóng ra các chất độc hại, gây ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí.
- Phân tích vấn đề
Thực trạng:
Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi ngày Việt Nam thải ra môi trường khoảng 25 triệu túi ni-lông. Con số này cho thấy mức độ sử dụng túi ni-lông ở nước ta đang ở mức báo động. Túi ni-lông không chỉ gây ô nhiễm môi trường sống mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Các chất độc hại từ túi ni-lông có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa và da, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư, dị tật bẩm sinh…
Nguyên nhân:
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm dụng túi ni-lông. Thứ nhất, do thói quen sử dụng túi ni-lông của người dân. Túi ni-lông tiện lợi, dễ sử dụng và giá thành rẻ nên được nhiều người lựa chọn. Thứ hai, do ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn hạn chế. Nhiều người chưa nhận thức được tác hại của túi ni-lông đối với môi trường và sức khỏe. Thứ ba, do công tác quản lý, kiểm soát việc sản xuất và sử dụng túi ni-lông chưa hiệu quả.
Hậu quả:
Nếu tình trạng lạm dụng túi ni-lông không được kiểm soát, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. Môi trường sống sẽ bị ô nhiễm nặng nề, ảnh hưởng đến sức khỏe của các thế hệ hiện tại và tương lai. Nguồn tài nguyên thiên nhiên sẽ bị cạn kiệt do việc sản xuất túi ni-lông tiêu tốn rất nhiều năng lượng và nguyên liệu.
Ý kiến trái chiều:
Một số người cho rằng việc hạn chế sử dụng túi ni-lông là không cần thiết vì túi ni-lông mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống. Tuy nhiên, quan điểm này là hoàn toàn sai lầm. Túi ni-lông chỉ mang lại lợi ích trước mắt, còn tác hại của nó đối với môi trường và sức khỏe là lâu dài và nghiêm trọng.
- Giải pháp
3.1. Nâng cao nhận thức cộng đồng:
- Người thực hiện: Các tổ chức chính phủ, trường học, cơ quan truyền thông.
- Cách thực hiện: Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo, cuộc thi về tác hại của túi ni-lông và lợi ích của việc sử dụng các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường. Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, truyền hình, mạng xã hội để lan tỏa thông điệp.
- Công cụ hỗ trợ: Ấn phẩm truyền thông, video, infographic, website, ứng dụng di động.
- Phân tích: Nâng cao nhận thức là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thay đổi hành vi của người dân. Khi mọi người hiểu rõ về tác hại của túi ni-lông, họ sẽ có động lực để thay đổi thói quen sử dụng.
- Dẫn chứng: Tại Việt Nam, chiến dịch “Chống rác thải nhựa” đã góp phần nâng cao nhận thức của người dân về vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa, trong đó có túi ni-lông.
3.2. Khuyến khích sử dụng túi thân thiện với môi trường:
- Người thực hiện: Các doanh nghiệp sản xuất, siêu thị, cửa hàng.
- Cách thực hiện: Sản xuất và cung cấp các loại túi thân thiện với môi trường như túi giấy, túi vải, túi tự hủy sinh học. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho khách hàng sử dụng túi thân thiện với môi trường.
- Công cụ hỗ trợ: Các sản phẩm túi thân thiện với môi trường đa dạng về mẫu mã, chất lượng.
- Phân tích: Việc cung cấp các sản phẩm thay thế túi ni-lông sẽ giúp người dân có nhiều lựa chọn hơn và dễ dàng thay đổi thói quen sử dụng.
- Dẫn chứng: Tại nhiều siêu thị ở Việt Nam, việc sử dụng túi giấy thay thế túi ni-lông đã trở nên phổ biến.
3.3. Áp dụng chính sách thuế, phí đối với túi ni-lông:
- Người thực hiện: Chính phủ.
- Cách thực hiện: Áp dụng thuế, phí đối với việc sản xuất và sử dụng túi ni-lông. Sử dụng số tiền thu được để đầu tư vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
- Công cụ hỗ trợ: Các văn bản pháp luật, chính sách về thuế, phí.
- Phân tích: Chính sách thuế, phí sẽ tác động trực tiếp đến giá thành của túi ni-lông, từ đó khuyến khích người dân giảm thiểu việc sử dụng.
- Dẫn chứng: Tại Ireland, việc áp dụng thuế đối với túi ni-lông đã giúp giảm 90% lượng tiêu thụ túi ni-lông trong vòng một năm.
3.4. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý túi ni-lông hiệu quả:
- Người thực hiện: Chính quyền địa phương, các doanh nghiệp xử lý chất thải.
- Cách thực hiện: Xây dựng các điểm thu gom túi ni-lông tại các khu dân cư, trường học, chợ. Đầu tư vào công nghệ xử lý túi ni-lông tiên tiến, thân thiện với môi trường.
- Công cụ hỗ trợ: Thùng rác phân loại, hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
- Phân tích: Việc thu gom và xử lý túi ni-lông đúng cách sẽ giúp giảm thiểu lượng túi ni-lông thải ra môi trường, đồng thời tạo ra nguồn nguyên liệu tái chế.
- Dẫn chứng: Tại Nhật Bản, hệ thống thu gom và tái chế rác thải nhựa, bao gồm cả túi ni-lông, đã đạt hiệu quả cao, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Liên hệ bản thân
Bản thân em đã và đang thực hiện những giải pháp trên. Em luôn mang theo túi vải khi đi mua sắm, từ chối sử dụng túi ni-lông khi không cần thiết. Em cũng thường xuyên chia sẻ thông tin về tác hại của túi ni-lông với bạn bè, người thân và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường do nhà trường tổ chức.
III. KẾT BÀI
Hạn chế sử dụng túi ni-lông là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là học sinh – thế hệ tương lai của đất nước. Bằng những hành động nhỏ nhưng thiết thực, chúng ta có thể góp phần bảo vệ môi trường sống và xây dựng một tương lai xanh, sạch, đẹp.
Bài làm tham khảo
Túi ni-lông, vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động mua sắm, đựng thực phẩm và đóng gói hàng hóa. Tuy nhiên, sự tiện lợi và giá thành rẻ của túi ni-lông đã dẫn đến tình trạng lạm dụng, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người.
Túi ni-lông được làm từ nhựa polyethylene, một loại vật liệu rất khó phân hủy trong môi trường tự nhiên. Theo nghiên cứu, một chiếc túi ni-lông thông thường có thể mất từ 500 đến 1.000 năm để phân hủy hoàn toàn. Trong quá trình này, chúng giải phóng ra các chất độc hại như chì, cadimi, thủy ngân,… ngấm vào đất và nguồn nước, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Thực trạng sử dụng túi ni-lông ở Việt Nam đang ở mức báo động. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi ngày Việt Nam thải ra môi trường khoảng 25 triệu túi ni-lông. Con số này tương đương với khoảng 9 tỷ túi ni-lông mỗi năm, góp phần làm gia tăng lượng rác thải nhựa trên toàn cầu. Túi ni-lông không chỉ gây ô nhiễm môi trường đất và nước mà còn làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước, gây ngập úng, tạo điều kiện cho vi khuẩn, muỗi phát triển, lây lan dịch bệnh.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm dụng túi ni-lông. Thứ nhất, do thói quen sử dụng túi ni-lông của người dân. Túi ni-lông tiện lợi, dễ sử dụng và giá thành rẻ nên được nhiều người lựa chọn mà không quan tâm đến tác hại của nó. Thứ hai, do ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn hạn chế. Nhiều người chưa nhận thức được tác hại của túi ni-lông đối với môi trường và sức khỏe, thậm chí có người biết nhưng vẫn thờ ơ, vô trách nhiệm. Thứ ba, do công tác quản lý, kiểm soát việc sản xuất và sử dụng túi ni-lông chưa hiệu quả. Các quy định về hạn chế sử dụng túi ni-lông chưa được thực hiện nghiêm túc, chế tài xử phạt chưa đủ sức răn đe.
Một số người cho rằng việc hạn chế sử dụng túi ni-lông là không cần thiết vì túi ni-lông mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống. Tuy nhiên, quan điểm này là hoàn toàn sai lầm. Túi ni-lông chỉ mang lại lợi ích trước mắt, còn tác hại của nó đối với môi trường và sức khỏe là lâu dài và nghiêm trọng.
Để giảm thiểu tác hại của túi ni-lông, chúng ta cần hành động ngay từ hôm nay. Trước hết, để thay đổi một thói quen đã ăn sâu vào nếp sống, cần bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Chính phủ, nhà trường và các cơ quan truyền thông cần chung tay tổ chức các hoạt động tuyên truyền đa dạng như hội thảo, cuộc thi sáng tạo về tác hại của túi ni-lông và lợi ích của việc sử dụng các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, việc tận dụng sức mạnh của truyền thông đại chúng như báo chí, truyền hình và mạng xã hội sẽ giúp thông điệp này lan tỏa rộng rãi, chạm đến mọi tầng lớp người dân. Tại Việt Nam, chiến dịch “Chống rác thải nhựa” đã cho thấy hiệu quả tích cực trong việc nâng cao ý thức cộng đồng về vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa, trong đó có túi ni-lông.
Song song với việc nâng cao nhận thức, cần có những giải pháp thiết thực để thay đổi hành vi tiêu dùng. Các doanh nghiệp sản xuất và phân phối có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người dân sử dụng túi thân thiện với môi trường. Bằng cách sản xuất và cung cấp đa dạng các loại túi giấy, túi vải, túi tự hủy sinh học với mẫu mã đẹp, chất lượng tốt, cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, người tiêu dùng sẽ có thêm động lực để chuyển sang sử dụng các sản phẩm này. Thực tế cho thấy, tại nhiều siêu thị lớn ở Việt Nam, việc thay thế túi ni-lông bằng túi giấy đã trở thành một xu hướng được nhiều người hưởng ứng.
Bên cạnh đó, chính phủ cần có những chính sách cụ thể để hạn chế sản xuất và sử dụng túi ni-lông. Việc áp dụng thuế, phí đối với túi ni-lông sẽ tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm, từ đó khuyến khích người dân giảm thiểu việc sử dụng. Số tiền thu được từ thuế, phí này có thể được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động bảo vệ môi trường, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực. Điển hình như tại Ireland, việc áp dụng thuế túi ni-lông đã giúp giảm tới 90% lượng tiêu thụ túi ni-lông chỉ trong vòng một năm.
Cuối cùng, không thể thiếu một hệ thống thu gom và xử lý túi ni-lông hiệu quả. Chính quyền địa phương và các doanh nghiệp xử lý chất thải cần phối hợp xây dựng các điểm thu gom túi ni-lông tại các khu dân cư, trường học, chợ… Đồng thời, việc đầu tư vào công nghệ xử lý túi ni-lông tiên tiến, thân thiện với môi trường là rất cần thiết. Đây không chỉ là giải pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra nguồn nguyên liệu tái chế quý giá. Nhật Bản là một ví dụ điển hình cho việc xây dựng hệ thống thu gom và tái chế rác thải nhựa, bao gồm cả túi ni-lông, đạt hiệu quả cao.
Bản thân em đã và đang thực hiện những giải pháp trên. Em luôn mang theo túi vải khi đi mua sắm, từ chối sử dụng túi ni-lông khi không cần thiết. Em cũng thường xuyên chia sẻ thông tin về tác hại của túi ni-lông với bạn bè, người thân và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường do nhà trường tổ chức.
Hạn chế sử dụng túi ni-lông không chỉ là trách nhiệm của mỗi học sinh mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Bằng những hành động nhỏ nhưng thiết thực, chúng ta có thể góp phần bảo vệ môi trường sống, bảo vệ sức khỏe của chính mình và các thế hệ mai sau. Hãy hành động ngay hôm nay vì một tương lai xanh, sạch, đẹp.
Đề 3: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết: “Là một học sinh, em hãy đề xuất những giải pháp phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm chất thải công nghiệp?”
Dàn ý
- MỞ BÀI
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, ô nhiễm môi trường nói chung và ô nhiễm chất thải công nghiệp nói riêng đã trở thành một vấn đề nhức nhối, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sự phát triển bền vững của đất nước. Là một học sinh, tôi nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và mong muốn đóng góp một phần nhỏ bé của mình vào công cuộc chung này.
- THÂN BÀI
- Giải thích vấn đề
Chất thải công nghiệp là những chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp, nhà máy, xí nghiệp. Chúng bao gồm các loại chất thải rắn, lỏng, khí có chứa các chất độc hại, nguy hiểm như kim loại nặng, hóa chất, chất phóng xạ,…
- Phân tích vấn đề
- Thực trạng: Theo số liệu thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi năm Việt Nam thải ra môi trường khoảng 18 triệu tấn chất thải rắn công nghiệp, trong đó có tới 30% là chất thải nguy hại. Tình trạng này diễn ra phổ biến ở các khu công nghiệp, làng nghề, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước, đất, không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người dân.
- Nguyên nhân: Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm chất thải công nghiệp như:
- Ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ môi trường của một số doanh nghiệp còn kém.
- Công nghệ xử lý chất thải lạc hậu, chưa đáp ứng được yêu cầu.
- Hệ thống quản lý chất thải chưa được hoàn thiện.
- Sự thiếu quan tâm, giám sát của các cơ quan chức năng.
- Hậu quả: Ô nhiễm chất thải công nghiệp gây ra những hậu quả nặng nề:
- Gây ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, làm suy thoái đa dạng sinh học.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, gây ra các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, ung thư,…
- Gây thiệt hại về kinh tế do chi phí xử lý ô nhiễm, giảm năng suất lao động, mất nguồn thu từ du lịch,…
- Ý kiến trái chiều: Một số người cho rằng việc phát triển công nghiệp là tất yếu và ô nhiễm môi trường là cái giá phải trả. Tuy nhiên, quan điểm này là hoàn toàn sai lầm. Chúng ta hoàn toàn có thể phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường nếu có những chính sách, giải pháp phù hợp.
- Giải pháp giải quyết vấn đề
- Nâng cao nhận thức về ô nhiễm chất thải công nghiệp:
- Người thực hiện: Học sinh, giáo viên, nhà trường.
- Cách thực hiện:
- Tổ chức các buổi sinh hoạt, ngoại khóa, cuộc thi về môi trường, tập trung vào vấn đề chất thải công nghiệp.
- Lồng ghép kiến thức về ô nhiễm chất thải công nghiệp vào các môn học như Hóa học, Sinh học, Địa lý.
- Sử dụng các phương tiện truyền thông như báo tường, website, mạng xã hội để tuyên truyền, chia sẻ thông tin.
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Sách báo, tài liệu, phim ảnh, internet.
- Lí giải/phân tích: Nâng cao nhận thức là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thay đổi hành vi và thúc đẩy hành động. Khi hiểu rõ về tác hại của ô nhiễm chất thải công nghiệp, học sinh sẽ có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường và có những hành động thiết thực để giảm thiểu chất thải.
- Dẫn chứng: Nhiều trường học ở Việt Nam đã tổ chức thành công các hoạt động ngoại khóa, cuộc thi về môi trường, thu hút sự tham gia tích cực của học sinh. Ví dụ, trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam đã tổ chức cuộc thi “Sáng tạo xanh” với các sản phẩm tái chế từ chất thải, góp phần nâng cao nhận thức và khuyến khích học sinh sáng tạo giải pháp bảo vệ môi trường.
- Phân loại và thu gom chất thải tại nguồn:
- Người thực hiện: Học sinh, nhân viên nhà trường, gia đình.
- Cách thực hiện:
- Đặt các thùng rác phân loại tại trường học, gia đình, nơi công cộng.
- Hướng dẫn học sinh, người dân cách phân loại chất thải đúng cách.
- Liên hệ với các cơ sở thu gom, tái chế chất thải để xử lý chất thải đã phân loại.
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Thùng rác phân loại, biển báo hướng dẫn, ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý chất thải.
- Lí giải/phân tích: Phân loại và thu gom chất thải tại nguồn giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái chế và xử lý chất thải.
- Dẫn chứng: Mô hình “Phân loại rác tại nguồn” đã được triển khai thành công ở nhiều thành phố lớn trên thế giới như Thụy Điển, Đức, Nhật Bản. Tại Việt Nam, một số địa phương như Đà Nẵng, Hội An cũng đã áp dụng mô hình này và đạt được những kết quả tích cực trong việc giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường.
- Tiết kiệm và tái sử dụng:
- Người thực hiện: Học sinh, gia đình.
- Cách thực hiện:
- Sử dụng tiết kiệm điện, nước, giấy.
- Tái sử dụng các vật dụng có thể tái sử dụng như chai lọ, túi nilon.
- Sáng tạo các sản phẩm tái chế từ chất thải.
- Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, các vật liệu tái chế.
- Lí giải/phân tích: Tiết kiệm và tái sử dụng giúp giảm thiểu nhu cầu sản xuất mới, từ đó giảm thiểu lượng chất thải công nghiệp phát sinh.
- Dẫn chứng: Phong trào “Sống xanh” đang được nhiều bạn trẻ trên thế giới hưởng ứng, với các hoạt động như sử dụng túi vải thay túi nilon, mang bình nước cá nhân, hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần. Tại Việt Nam, nhiều bạn trẻ cũng đã khởi xướng các dự án tái chế sáng tạo, góp phần giảm thiểu chất thải và lan tỏa thông điệp sống xanh đến cộng đồng.
- Liên hệ bản thân
Bản thân tôi luôn ý thức được trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường. Tôi thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa về môi trường, thu gom rác thải, trồng cây xanh. Tôi cũng luôn cố gắng sống xanh, tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng túi nilon, đồ nhựa dùng một lần.
III. KẾT BÀI
Ô nhiễm chất thải công nghiệp là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết một cách triệt để. Là một học sinh, tôi sẽ tiếp tục nỗ lực học tập, rèn luyện để trở thành một công dân có ích cho xã hội, góp phần xây dựng một môi trường sống trong lành, bền vững cho thế hệ mai sau. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người. Hãy cùng chung tay hành động để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
Bài làm tham khảo
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ, ô nhiễm môi trường nói chung và ô nhiễm chất thải công nghiệp nói riêng đã trở thành một vấn nạn nhức nhối, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sự phát triển bền vững của đất nước. Là một học sinh, tôi nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và mong muốn đóng góp một phần nhỏ bé của mình vào công cuộc chung này.
Chất thải công nghiệp là những chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp, nhà máy, xí nghiệp. Chúng bao gồm các loại chất thải rắn, lỏng, khí có chứa các chất độc hại, nguy hiểm như kim loại nặng, hóa chất, chất phóng xạ,… Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2022, mỗi năm Việt Nam thải ra môi trường khoảng 18 triệu tấn chất thải rắn công nghiệp, trong đó có tới 30% là chất thải nguy hại. Tình trạng này diễn ra phổ biến ở các khu công nghiệp, làng nghề như làng nghề tái chế phế liệu ở xã Liên Hà, huyện Đông Anh, Hà Nội, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước, đất, không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người dân.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm chất thải công nghiệp. Thứ nhất, ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ môi trường của một số doanh nghiệp còn kém. Họ thường xuyên xả thải trái phép, không qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt tiêu chuẩn ra môi trường. Thứ hai, công nghệ xử lý chất thải của nhiều doanh nghiệp còn lạc hậu, chưa đáp ứng được yêu cầu. Thứ ba, hệ thống quản lý chất thải chưa được hoàn thiện, thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Cuối cùng, sự thiếu quan tâm, giám sát của các cơ quan chức năng cũng là một nguyên nhân quan trọng.
Hậu quả của ô nhiễm chất thải công nghiệp là vô cùng nặng nề. Đất bị ô nhiễm khiến cây trồng không thể sinh trưởng, phát triển, thậm chí gây ra những vụ ngộ độc tập thể. Nước bị ô nhiễm gây ra các bệnh về đường tiêu hóa, da liễu, thậm chí ung thư. Không khí bị ô nhiễm gây ra các bệnh về đường hô hấp, tim mạch. Vụ việc Formosa Hà Tĩnh năm 2016 đã gây ra thảm họa môi trường biển nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đời sống của hàng triệu người dân.
Tuy nhiên, một số người cho rằng việc phát triển công nghiệp là tất yếu và ô nhiễm môi trường là cái giá phải trả. Họ cho rằng việc đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải sẽ làm tăng chi phí sản xuất, giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, quan điểm này là hoàn toàn sai lầm. Chúng ta hoàn toàn có thể phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường nếu có những chính sách, giải pháp phù hợp.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay của toàn xã hội. Trước hết, nâng cao nhận thức về vấn đề ô nhiễm chất thải công nghiệp là chìa khóa then chốt để thay đổi hành vi và thúc đẩy hành động tích cực. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam thải ra môi trường khoảng 18 triệu tấn chất thải công nghiệp rắn mỗi năm, trong đó chỉ có khoảng 60% được xử lý. Con số này cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự cần thiết phải nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ. Các trường học cần tích cực lồng ghép kiến thức về ô nhiễm chất thải công nghiệp vào chương trình giảng dạy, tổ chức các buổi sinh hoạt ngoại khóa, cuộc thi sáng tạo về môi trường. Một ví dụ điển hình là trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam với cuộc thi “Sáng tạo xanh” đã thu hút đông đảo học sinh tham gia, tạo ra nhiều sản phẩm tái chế độc đáo từ chất thải, góp phần nâng cao nhận thức và khơi dậy tinh thần sáng tạo của học sinh trong việc bảo vệ môi trường.
Tiếp theo, việc phân loại và thu gom chất thải tại nguồn là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tái chế. Ở các nước phát triển như Thụy Điển, hơn 99% rác thải được tái chế hoặc sử dụng để sản xuất năng lượng. Tại Việt Nam, mô hình “Phân loại rác tại nguồn” đã được triển khai thành công ở một số địa phương như Đà Nẵng, Hội An, góp phần giảm đáng kể lượng rác thải chôn lấp và ô nhiễm môi trường. Học sinh có thể đóng vai trò quan trọng trong việc này bằng cách thực hiện phân loại rác tại trường học, gia đình và vận động người thân, bạn bè cùng tham gia.
Bên cạnh đó, tiết kiệm và tái sử dụng là những hành động nhỏ nhưng mang lại ý nghĩa lớn trong việc giảm thiểu chất thải công nghiệp. Theo thống kê, mỗi người Việt Nam thải ra khoảng 1,2kg rác thải mỗi ngày, trong đó có nhiều vật dụng có thể tái sử dụng hoặc tái chế như chai nhựa, túi nilon, giấy báo. Việc sử dụng tiết kiệm điện, nước, giấy và tái sử dụng các vật dụng này không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải mà còn tiết kiệm tài nguyên và giảm chi phí. Phong trào “Sống xanh” đang được lan tỏa mạnh mẽ trong giới trẻ, với những hành động thiết thực như sử dụng túi vải, bình nước cá nhân, hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
Là một học sinh, tuy không thể trực tiếp tham gia vào quá trình xử lý chất thải công nghiệp, nhưng tôi nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường. Tôi thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa về môi trường, thu gom rác thải, trồng cây xanh. Tôi cũng chia sẻ những kiến thức về bảo vệ môi trường cho bạn bè, người thân và cộng đồng. Tôi tin rằng mỗi hành động nhỏ của mình sẽ góp phần làm cho môi trường sống trở nên tốt đẹp hơn.
Ô nhiễm chất thải công nghiệp là một vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Là một học sinh, tôi sẽ tiếp tục nỗ lực học tập, rèn luyện để trở thành một công dân có ích cho xã hội, góp phần xây dựng một môi trường sống trong lành, bền vững cho thế hệ mai sau. Hãy cùng nhau hành động vì một Việt Nam xanh, sạch, đẹp!
Bài viết này đã nêu lên những thách thức lớn mà Trái Đất đang phải đối mặt, đặc biệt là vấn đề biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Những hành động nhỏ của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ, có thể tạo nên sự thay đổi lớn trong việc bảo vệ môi trường. Chúng ta cần nhận thức rõ ràng hơn về trách nhiệm của mình đối với hành tinh này. Hãy cùng nhau chung tay để xây dựng một tương lai bền vững cho Trái Đất. Làm thế nào để có thể lan tỏa thông điệp này một cách hiệu quả hơn đến mọi người?